Từ điển Thiều Chửu
禦 - ngự
① Chống lại, chống cự. ||② Ngăn. ||③ Ðịch. ||④ Cái phên che trước xe.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
禦 - ngự
Chống lại — Ngăn cản.


制禦 - chế ngự || 禦敵 - ngự địch || 禦寒 - ngự hàn || 防禦 - phòng ngự || 鎮禦 - trấn ngự ||